Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagella




flagella
Xem flagellum


/flə'dʤeləm/

danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/
(sinh vật học) roi

Related search result for "flagella"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.