Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-coat




first-coat
['fə:stkout]
danh từ
lớp sơn lót


/'fə:stkout/

danh từ
lớp sơn lót

Related search result for "first-coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.