Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finish





finish
['fini∫]
danh từ
phần cuối; phần kết thúc; đoạn kết thúc; đích
the finish of a race
đích của cuộc đua
there were several close finishes during the competition
có mấy chặng về đích bám sát nhau trong cuộc đua
tình trạng được hoàn tất hoặc hoàn thiện
furniture with a fine finish
đồ đạc được hoàn thiện trao chuốt
his manners lack finish
tính cách của nó thiếu tinh tế
to be in at the finish
có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
a fight to the finish
xem fight
to fight to the finish
xem fight
động từ
kết thúc hoặc đưa cái gì đến kết thúc
to finish one's work
làm xong công việc của mình
term finishes next week
tuần sau là hết hạn
to finish (reading) a book
đọc xong quyển sách
hoàn thành một công việc hoặc hoạt động; làm xong; về đích
Wait - I haven't finished yet
Đợi đấy - tôi chưa làm xong
two of the runners failed to finish
hai trong số những người chạy đã không về tới đích
she was leading for part of the race but finally finished fourth
có lúc chị ấy dẫn đua cuộc đua, nhưng cuối cùng lại về đích thứ tư
(to finish something off / up) ăn, uống hoặc dùng phần còn lại của cái gì
we might as well finish (up) the cake; there isn't much left
chúng tôi ăn nốt cái bánh cũng được vì cũng chẳng còn bao nhiêu
(to finish something off) hoàn thiện; hoàn chỉnh
a beautifully finished wooden bowl
một cái bát bằng gỗ hoàn chỉnh đẹp đẽ
to put the finishing touches to a work of art
trau chuốt để hoàn thiện một tác phẩm nghệ thuật
this blouse needs to be finished off before I can wear it
chiếc áo khoác này phải hoàn chỉnh thì tôi mới mặc vào
(to finish somebody off) làm ai kiệt sức
that bike ride absolutely finished me (off)
cuộc đạp xe này khiến tôi kiệt sức hẳn
(to finish somebody / something off) phá hoại ai/cái gì; kết liễu
that fever nearly finished him off
anh ta súyt chết vì cơn sốt đó
the last bullet finished off the wounded animal
viên đạn cuối cùng đã kết liễu mạng sống của con thú bị thương
it would finish me off to see her with him
nhìn cô ta đi với hắn, tôi muốn chết lặng đi
(to finish with somebody / something) không còn bận rộn với ai, không dùng cái gì nữa, giải quyết xong; chấm dứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt
Can you wait a minute? I haven't finished with Ann yet
Anh đợi tôi một tí được không? Tôi chưa giải quyết xong công việc với Ann
you'll be sorry by the time I've finished with you
anh sẽ lấy làm tiếc khi tôi hết chơi với anh
please put the saucepan away if you've finished with it
làm ơn bỏ cái xoong ra ngoài nếu anh đã dùng xong
she should finish with him - he treats her very badly
cô ta nên chấm dứt quan hệ với hắn - hắn đối xử với cô ta quá tệ
I've finished with gambling - it's a waste of money!
Tôi đã đoạn tuyệt với "bác thằng bần" - chỉ tổ phí tiền thôi!
(to finish up with something) có cái gì khi kết thúc
we had a quick lunch and finished up with a cup of coffee/and a cup of coffee to finish up with
chúng tôi dùng nhanh bữa trưa và kết thúc bằng một tách cà phê
to finish up (theo sau là tính từ hoặc danh từ)
cuối cùng là, kết thúc
he could finish up dead or badly injured
cuối cùng là nó có thể toi mạng hoặc bị thương nặng



hoàn thành, kết thúc

/'finiʃ/

danh từ
sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
to fight to a finish đánh đến cùng
to be in at the finish (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
the finish of the race đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện
tích chất kỹ, tính chất trau chuốt

ngoại động từ
hoàn thành, kết thúc, làm xong
to finish one's work làm xong công việc
dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
sang sửa lần cuối cùng
hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)
(thông tục) giết chết, cho đi đời
(thông tục) làm mệt nhoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa !to finish off
hoàn thành, kết thúc, làm xong
giết chết, kết liễu !to finish up
hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)
dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết !to finish with
hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)
chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.