Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-board




finger-board
['fiηgəbɔ:d]
danh từ
(âm nhạc) bàn phím


/'fiɳgəbɔ:d/

danh từ
(âm nhạc) bàn phím

Related search result for "finger-board"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.