|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger plate
Chuyên ngành kỹ thuật mặt quay số điện thoại tấm chắn bảo vệ Lĩnh vực: xây dựng tấm bảo vệ buộc vào cửa Chuyên ngành kỹ thuật mặt quay số điện thoại tấm chắn bảo vệ Lĩnh vực: xây dựng tấm bảo vệ buộc vào cửa
|
|
|
|