Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filthiness




filthiness
['filθinis]
danh từ
tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy
tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc


/filθinis/

danh từ
tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy
tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filthiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.