|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filmdom
danh từ nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh; giới điện ảnh
filmdom | ['filmdəm] | | danh từ | | | nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh | | | những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh; giới điện ảnh |
|
|
|
|