Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filling station




filling+station
['filiη'stei∫n]
danh từ
cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô


/'filiɳ'steiʃn/

danh từ
cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filling station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.