|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figurehead
danh từ hình chạm ở đầu mũi tàu
danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung
tính từ không có quyền lực thực sự; bù nhìn
figurehead | ['figəhed] | | danh từ | | | hình chạm ở đầu mũi tàu | | | người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung | | tính từ | | | không có quyền lực thực sự; bù nhìn |
| | [figurehead] | | saying && slang | | | a person who calculates but does not control | | | Shamir is just a figurehead; if you want a decision, see Ali. |
|
|
|
|