Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figurante




figurante
[,figju'rɑ:nt]
danh từ,
nữ diễn viên đồng diễn ba-lê
(sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ
[,figju'rɑ:nti:]
số nhiều của figurante


/,figju'rỴ:nt/

danh từ,
nữ diễn viên đồng diễn ba-lê
(sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỴ:nti:]

số nhiều của figurante

Related search result for "figurante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.