Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifth columnist




fifth+columnist
danh từ
thành viên của một tổ chức bí mật hoạt động trong một nước hoặc một tổ chức để sẵn sàng tiếp tay với bên ngoài phá hoại nước này hoặc tổ chức này; nội gián; nội ứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.