Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fido




fido
['faidou]
viết tắt
Phương pháp làm tan sương mù ở sân bay (Fog Investigation Dispersal Operation)

[fido]
saying && slang
effort, drive, get the lead out
I wouldn't say he's lazy, but he needs more fido!


/'faidou/

danh từ ((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation)
phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)

Related search result for "fido"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.