Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fibromata




fibromata
Xem fibroma


/fai'broumə/ (fibromata) /fai'broumətə/

danh từ, số nhiều fibromata
(y học) u xơ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.