fiber
fiber | ['faibə] | | Cách viết khác: | | fibre | | ['faibə] | | | như fibre |
(Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)
(tô pô) thớ, sợi
/'faibə/ (fiber) /'faibər/
danh từ (sinh vật học) sợi, thớ sợi phíp cotton fibre sợi bông cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ (thực vật học) rễ con tính tình a man of coarse fibre người tính tình thô lỗ
|
|