Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiancé




fiancé
[fi'ɑ:nsei]
danh từ
chồng chưa cưới, hôn phu


/fi'Ỵ:nsei/

danh từ
chồng chưa cưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.