|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fermentable
fermentable | ['fə:mentəbl] | | tính từ | | | có thể lên men được | | | có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục |
/'fə:mentəbl/
tính từ có thể lên men được có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục
|
|
|
|