Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
femur





femur


femur

The femur is the upper leg (thigh) bone. It is the longest bone in the human body.

['fi:mə]
danh từ, số nhiều femora, femurs
(giải phẫu) xương đùi


/'fi:mə/

danh từ, số nhiều femora, femurs
(giải phẫu) xương đùi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "femur"
  • Words pronounced/spelled similarly to "femur"
    femora femur

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.