felt ![](images/dict/f/felt.gif)
felt![](img/dict/02C013DD.png) | [felt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỉ, phớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | felt hat | | mũ phớt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết lại thành nỉ; kết lại với nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọc bằng nỉ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết lại, bết xuống | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel |
/felt/
danh từ
nỉ, phớt
(định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt felt hat mũ phớt
ngoại động từ
kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
bọc bằng nỉ
nội động từ
kết lại, bết xuống
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel
|
|