feign
feign | [fein] | | ngoại động từ | | | giả vờ, giả đò, giả cách | | | to feign illness/madness/ignorance/innocence | | giả vờ ốm/điên/không biết/ngây thơ |
/fein/
ngoại động từ giả vờ, giả đò, giả cách to feign madness giả vờ điên bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...) làm giả, giả mạo to feign a document giả mạo giấy tờ tài liệu (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng
nội động từ giả vờ, giả đò, giả cách
|
|