fatty
fatty | ['fæti] | | tính từ | | | béo; như mỡ; có nhiều mỡ | | | fatty acids | | (hoá học) axit béo | | | phát phì | | | có đọng mỡ | | | fatty degeneration of heart | | bệnh thoái hoá mỡ của tim | | danh từ | | | chú béo, chú bệu, anh phệ |
/'fæti/
tính từ béo; như mỡ; có nhiều mỡ fatty acids (hoá học) axit béo phát phì có đọng mỡ fatty degeneration of heart bệnh thoái hoá mỡ của tim
danh từ ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
|
|