|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatalness
fatalness | ['feitlnis] | | danh từ | | | tính chất định mệnh, tính chất số mệnh | | | tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại | | | sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết |
/'feitlnis/
danh từ tính chất định mệnh, tính chất số mệnh tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết tính tình ma quỷ quái; tính tai ác
|
|
|
|