Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fat-witted




fat-witted
['fæt'witid]
tính từ
đần độn, ngu si, ngốc nghếch


/'fæt'witid/

tính từ
đần độn, ngu si, ngốc nghếch

Related search result for "fat-witted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.