|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fastening
fastening![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɑ:sniη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buộc, sự trói chặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đóng chặt, sự cài chặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thắt chặt nút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener) |
/'fɑ:sniɳ/
danh từ
sự buộc, sự trói chặt
sự đóng chặt, sự cài chặt
sự thắt chặt nút
cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|