arse
arse![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mông, đít, hậu môn | | ![](img/dict/809C2811.png) | You stupid arse! | | ![](img/dict/633CF640.png) | Đồ ngu! | | ![](img/dict/809C2811.png) | arse-hole | | ![](img/dict/633CF640.png) | lỗ đít | | ![](img/dict/809C2811.png) | arse-licker | | ![](img/dict/633CF640.png) | người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít | | ![](img/dict/809C2811.png) | not to know one's arse from one's elbows | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem know | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to arse about (around) | | ![](img/dict/633CF640.png) | cư xử một cách ngu xuẩn |
/ɑ:s/
danh từ
nhuôi át['ɑ:sinl]
danh từ
kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
xưởng làm vũ khí đạn dược
|
|