Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fantasize




ngoại động từ
mơ màng viển vông
She fantasizes herself as very wealthy cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có



fantasize
['fæntəsaiz]
ngoại động từ
mơ màng viển vông
She fantasizes herself as very wealthy
cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.