|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fantasize
ngoại động từ mơ màng viển vông She fantasizes herself as very wealthy cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có
fantasize | ['fæntəsaiz] | | ngoại động từ | | | mơ màng viển vông | | | She fantasizes herself as very wealthy | | cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có |
|
|
|
|