|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familiarization
familiarization![](img/dict/02C013DD.png) | [fə,miljərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | familiarisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fə,miljərai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phổ biến (một vấn đề) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...) |
/fə,miljərai'zeiʃn/
danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
|
|
|
|