Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falteringly




phó từ
ấp úng, ngập ngừng



falteringly
['fɔ:ltəriηli]
phó từ
ấp úng, ngập ngừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.