Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fall behind




fall+behind

[fall behind]
saying && slang
be unable to run as fast, drop behind
You will fall behind in your work if you miss a week of school.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.