fairing
fairing | ['feəriη] |  | danh từ | |  | quà biếu mua ở chợ phiên | |  | (hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay | |  | bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay |
/'feəriɳ/
danh từ
quà biếu mua ở chợ phiên
danh từ, (hàng không)
sự làm nhãn và thon hình máy bay
bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay
|
|