|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faddishness
faddishness | ['fædi∫nis] | | Cách viết khác: | | faddiness | | ['fædinis] | | danh từ | | | tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi | | | tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi |
/'fædiʃnis/ (faddiness) /'fædinis/
danh từ tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi
|
|
|
|