|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabulous
tính từ thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
fabulous | ['fæbjuləs] | | tính từ | | | thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường | | | chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích | | | fabulous historian | | nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích | | | ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fabulous"
|
|