Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabulous





tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)



fabulous
['fæbjuləs]
tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
fabulous historian
nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fabulous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.