Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-servant




eye-servant
['ai,sə:vənt]
danh từ
người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ


/'ai,sə:vənt/

danh từ
người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ)

Related search result for "eye-servant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.