Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extremeness




extremeness
[iks'tri:mnis]
danh từ
tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ
tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan


/iks'tri:mnis/

danh từ
tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ
tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.