|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extremeness
extremeness | [iks'tri:mnis] | | danh từ | | | tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ | | | tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan |
/iks'tri:mnis/
danh từ tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan
|
|
|
|