![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'tri:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách xa hết mức (nhất là với trung tâm hoặc khi bắt đầu); rất xa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the extreme north of a country |
| ở miền cực bắc của đất nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in extreme old age |
| ở tuổi rất già |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | extreme poverty |
| cảnh nghèo cùng cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show extreme patience, kindness, gentleness |
| bày tỏ sự kiên nhẫn, lòng tốt, thái độ dịu dàng tột độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the extreme penalty in some countries is the death penalty |
| hình phạt cao nhất của luật pháp ở một số nước là tử hình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về người và ý kiến của họ) quá khích; cực đoan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | extreme views |
| quan điểm quá khích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a supporter of the extreme left/right |
| người ủng hộ phe cực tả/cực hữu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) cuối cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | extreme unction |
| lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình cảm, hoàn cảnh rất xa nhau hoặc rất khác nhau; thái cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the extreme of misery and bliss |
| những thái cực của sự nghèo khổ và hạnh phúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | love and hate are extreme of passion |
| yêu và ghét là hai thái cực của sự đam mê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was once terribly shy, but now he's gone to the opposite extreme |
| có một thời nó hết sức nhút nhát, nhưng giờ thì nó ngược lại hẳn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mức độ lớn nhất hoặc cao nhất; một trong hai đầu của bất cứ cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he couldn't tolerate the extremes of heat in the desert |
| nó không chịu nổi những cơn nóng cực độ của sa mạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go to extremes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động một cách cực đoan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the extreme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở mức độ cao nhất; cực kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this is inconvenient in the extreme |
| cái này cực kỳ bất tiện |