Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrasensory perception




extrasensory+perception
[,ekstrə,sensəri pə'sep∫n]
danh từ, viết tắt là ESP
khả năng nhận thức được những cái ở bên ngoài, trong quá khứ hoặc trongtương lai mà không phải dùng đến các giác quan thông thường; khả năng ngoại cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.