extract
extract![](img/dict/02C013DD.png) | ['ekstrækt - iks'trækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn trích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) phần chiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dược học) cao | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trích (sách); chép (trong đoạn sách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhổ (răng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bòn rút, moi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hút, bóp, nặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút ra (nguyên tắc, sự thích thú) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) khai (căn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) chiết |
trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
/'ekstrækt - iks'trækt/
iks'trækt/
danh từ
đoạn trích
(hoá học) phần chiết
(dược học) cao
ngoại động từ
trích (sách); chép (trong đoạn sách)
nhổ (răng...)
bòn rút, moi
hút, bóp, nặn
rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
(toán học) khai (căn)
(hoá học) chiết
|
|