Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extirpate




extirpate
['ekstə:peit]
ngoại động từ
nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)
làm tuyệt giống, trừ tiệt


/'ekstə:peit/

ngoại động từ
nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)
làm tuyệt giống, trừ tiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extirpate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.