|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extinctive
extinctive![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'tiηktiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để làm tuyệt giống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để thanh toán (nợ nần) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để tiêu diệt, để tiêu huỷ |
/iks'tiɳktiv/
tính từ
để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi
để làm tuyệt giống
để thanh toán (nợ nần)
để tiêu diệt, để tiêu huỷ
|
|
|
|