Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expertise




expertise
[,ekspə'ti:z]
danh từ
ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó)
sự thành thạo; sự tinh thông


/,ekspə'ti:z/

danh từ
sự thành thạo, sự tinh thông
tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
sự giám định


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.