|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expertise
expertise | [,ekspə'ti:z] | | danh từ | | | ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó) | | | sự thành thạo; sự tinh thông |
/,ekspə'ti:z/
danh từ sự thành thạo, sự tinh thông tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn sự giám định
|
|
|
|