Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
experimentally




experimentally
[eks,peri'mentəli]
phó từ
qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm


/eks,peri'mentəli/

phó từ
qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm
để thí nghiệm, để thử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "experimentally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.