Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
experimentalist




experimentalist
[eks,peri'mentəlist]
danh từ
nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm


/eks,peri'mentəlist/

danh từ
nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm

Related search result for "experimentalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.