|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expansion
expansion | [iks'pæn∫n] | | danh từ | | | sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng | | | (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở | | | (toán học) sự khai triển | | | expansion in series | | khai triển thành chuỗi |
(vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi e. of a determinant sự khai triển một định thức e. of a function sự khai triển một hàm asymptotic e. sự khai triển tiệm cận binomial e. sự khai triển nhị thức isothermal e. (vật lí) sự nở đẳng nhiệt multinomial e. sự khai triển đa thức orthogonal e. độ giãn nhiệt
/iks'pænʃn/
danh từ sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở (toán học) sự khai triển expansion in series khai triển thành chuỗi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expansion"
|
|