Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exiguity




exiguity
[,eksi'gju:iti]
Cách viết khác:
exiguousness
[eg'zigjuəsnis]
danh từ
tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi


/,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/

danh từ
tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exiguity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.