Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhumation




exhumation
[,ekshju:'mei∫n]
danh từ
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/,ekshju:'meiʃn/

danh từ
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.