![](img/dict/02C013DD.png) | [,eksi'bi∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Have you seen the Picasso exhibition? |
| Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exhibition hall |
| phòng triển lãm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bày tỏ, sự biểu lộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an exhibition of bad manners |
| sự bộc lộ các thói xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the quiz was a good opportunity for exhibition of his knowledge |
| kỳ thi vấn đáp là dịp tốt cho anh ta biểu lộ kiến thức của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trình diễn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's an exhibition of pottery-making at the fair |
| có một cuộc trình diễn làm đồ gốm tại hội chợ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền trợ cấp lấy trong quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make an exhibition of oneself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ứng xử một cách dại dột và bậy bạ ở nơi công cộng; giở trò bậy bạ |