Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exempt




exempt
[ig'zempt]
tính từ
được miễn (thuế...)
danh từ
người được miễn (thuế...)
ngoại động từ
(+ from) miễn (thuế...) cho ai
to exempt somebody from taxes
miễn mọi thứ thuế cho ai


/ig'zempt/

tính từ
được miễn (thuế...)

danh từ
người được miễn (thuế...)

ngoại động từ
( from) miễn (thuế...) cho ai
to exempt somebody from taxes miễn mọi thứ thuế cho ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exempt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.