|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exemplariness
exemplariness | [ig'zemplərinis] | | danh từ | | | tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực | | | tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo | | | tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ |
/ig'zemplərinis/
danh từ tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ
|
|
|
|