|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executive
executive | [ig'zekjutiv] | | tính từ | | | liên quan đến việc quản lý và thực hiện các kế hoạch, các quyết định...; chấp hành; quản trị | | | executive duties | | các nhiệm vụ quản trị | | | to possess executive ability | | có khả năng quản trị | | | có quyền thực hiện các quyết định, các đạo luật, các sắc lệnh...; hành pháp | | | executive power/authority | | quyền hành pháp | | | executive body | | cơ quan hành pháp | | | executive committee of a political party | | ban chấp hành của một chính đảng | | | the executive branch of the Government | | ngành hành pháp của chính phủ | | danh từ | | | (the executive) ngành hành pháp của một chính phủ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hãng kinh doanh, tổ chức...) |
chấp hành
/ig'zekjutiv/
tính từ (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành hành pháp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính an executive position chức vị hành chính
danh từ quyền hành pháp; tổ chức hành pháp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "executive"
|
|