Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excretive




excretive
[eks'kri:tiv]
Cách viết khác:
excretory
[eks'kri:təri]
tính từ
để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra


/eks'kri:tiv/ (excretory) /eks'kri:təri/

tính từ
để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra

Related search result for "excretive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.