Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exchequer




exchequer
[iks't∫ekə]
danh từ
(the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
the Chancellor of the Exchequer
Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
kho bạc quốc gia; ngân khố quốc gia
(Exchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ (tài chính)) ((cũng) Court of Exchequer)


/iks'tʃekə/

danh từ
(the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
the Chancellor of the Exchequer Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
tiền riêng
(Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.